Công dụng nổi bật
Nở ức, dày lườn, nặng cân, chắc thịt
Bung lông, bật cựa, đỏ tích, kích mào
Mượt lông, đẹp mã, vàng da, vàng chân
Thức ăn bổ sung premix acid amin, vitamin
Bung mông, nở vai – vỗ béo heo, trâu, bò, dê
Bổ sung khoáng chất cho gia súc, gia cầm
Mô tả sản phẩm
Trước khi pha: Dạng bột mịn, màu trắng vàng – vàng nhạt, tan hoàn toàn trong nước
Sau khi pha: Dung dịch màu vàng nhạt
Hướng dẫn sử dụng
Pha nước uống hoặc trộn thức ăn
– Gia súc: 1g/3-4 lít nước uống tương đương 1kg cho 20-30 tấn thể trọng.
– Gia cầm: 1g/2-3 lít nước uống tương đương 1kg cho 10-15 tấn thể trọng.
Có thể tăng liều lượng ở giai đoạn cuối giúp nhanh xuất bán
TÊN THÀNH PHẦN | HÀM LƯỢNG / 1KG | CÔNG DỤNG CHI TIẾT |
Protein* | ≥ 8.800 mg | Giúp phát triển cơ bắp, tăng trọng nhanh, chắc thịt. |
Lysin* | ≥ 48.000 mg | Kích thích thèm ăn, tăng hấp thu đạm, phát triển cơ thể. |
Methionin* | ≥ 50.000 mg | Tăng hấp thu dinh dưỡng, chống stress, chắc thịt, mau lớn. |
Cholin | ≥ 2.000 mg | Chuyển hóa mỡ, cải thiện tăng trọng và sinh sản |
Bacillus spp* | ≥ 10⁸ CFU | Cân bằng hệ vi sinh đường ruột, tiêu hóa tốt, chống rối loạn tiêu hóa |
Amylase | ≥ 2.400 UI | Tiêu hóa tinh bột, giúp hấp thu năng lượng hiệu quả. |
Protease | ≥ 2.600 UI | Phân giải protein trong thức ăn, tăng hiệu suất tiêu hóa. |
Vitamin B1* | ≥ 1.100 mg | Kích thích thèm ăn, tăng hấp thu, cải thiện thần kinh. |
Vitamin B2 | ≥ 1.500 mg | Hỗ trợ tăng trưởng, da – lông khỏe mạnh. |
Vitamin B3 | ≥ 1.800 mg | Chuyển hóa năng lượng, bảo vệ hệ thần kinh. |
Vitamin B5 | ≥ 2.000 mg | Giúp cơ thể tạo ra các tế bào hồng cầu và kích thích tuyến thượng thận điều chỉnh sự trao đổi chất, hệ thống miễn dịch. tăng cường sức khỏe da – lông. Ở heo, nếu thiếu loại vitamin này sẽ gây ra triệu chứng yếu chân, dáng đi lạch bạch, hệ miễn dịch kém. |
Vitamin B6 | ≥ 800 mg | Giúp cơ thể chuyển hóa thức ăn thành năng lượng, chống lại nhiễm khuẩn. Giúp gia súc lớn nhanh, khỏe mạnh. |
Inositol (B8) | ≥ 1.100 mg | Giảm stress, hỗ trợ tiêu hóa và trao đổi chất. |
Vitamin A* | ≥ 1.200.000 UI | Tăng miễn dịch, phát triển phôi, hạn chế khô mắt, tổn thương da. |
Vitamin D3* | ≥ 120.000 UI | Hấp thu Canxi – Photpho, phòng còi xương, bại liệt. |
Vitamin E* | ≥ 500 mg | Chống oxy hóa, bảo vệ tế bào, hỗ trợ sinh sản. |
Vitamin C | ≥ 1.600 mg | Tăng đề kháng, chống stress, nâng chất lượng thịt. |
Coppe | 500 – 5.000 mg | Cấu tạo xương, chống cắn mổ, phục hồi nhanh sau bệnh. |
Zinc | 500 – 5.000 mg | Miễn dịch, kích thích ăn, thúc đẩy sinh trưởng. |
Manganese | 500 – 5.000 mg | Tăng hấp thu vitamin, hình thành xương, hỗ trợ sinh sản. |
Calcic | 500 – 8.500 mg | Giúp phái triển hệ xương chắc khỏe, chống còi xương. |
Bạch chỉ | ≥ 100 mg | Thảo dược hỗ trợ hô hấp, chống viêm |
Xuyên khung | ≥ 200 mg | Tăng lưu thông máu, giảm stress, hỗ trợ tiêu hóa. |
Độ ẩm | ≤ 10% | Đảm bảo độ khô, bảo quản tốt. |
Kháng sinh, hormone | Không có | An toàn cho vật nuôi. |
Thảo dược, glucose, cao đạm vừa đủ | 1.000 g | Hỗ trợ tăng sức đề kháng, phát triển toàn diện. |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.