Công dụng nổi bật
Mượt lông, đẹp mã, vàng da, vàng chân
Nở ức, dày lườn, nặng cân, chắc thịt
Bung lông, bật cựa, đỏ tích, kích mào
Thức ăn bổ sung vitamin và nhiều khoáng chất cho gia cầm
Kích thích tăng trọng & tăng khả năng hấp thụ thức ăn
Đạt tính hiệu quả kinh tế cao
Hướng dẫn sử dụng
* Giai đoạn 1: Từ 1 – 21 ngày tuổi
+ Dùng 1 g/2 – 3 lít nước sạch
+ Tương đương 1 g/10 – 15 kg thể trọng/ngày
* Giai đoạn 2: Từ 22 ngày tuổi đến xuất bán
+ Dùng 1 g/1 – 2 lít nước sạch
+ Tương đương 1 g/7 – 10 kg thể trọng/ngày
Khi cần thúc bán: Có thể dùng liều gấp đôi.
TÊN THÀNH PHẦN | HÀM LƯỢNG / 1KG | CÔNG DỤNG CHI TIẾT |
Retinol acetate (Vitamin A) | 1.100.000 UI | Tăng trưởng, bảo vệ thị lực, nâng cao miễn dịch. |
Alpha-Tocopherol acetate (Vitamin E) | 500 mg | Chống oxy hóa, bảo vệ tế bào, tăng khả năng sinh sản. |
Vitamin D3 | 150.000 UI | Tăng hấp thu canxi, chắc xương, ngừa còi xương. |
Protein | 9.600 mg | Phát triển cơ, xương, nâng cao thể trạng. |
Cholin | 2.100 mg | Bảo vệ gan, giảm tích mỡ, hỗ trợ chuyển hóa. |
Lysin | 5.500 mg | Kích thích ăn ngon, tăng miễn dịch, hỗ trợ tăng trưởng. |
Methionin | 5.000 mg | Giải độc gan, phát triển lông, cơ và tăng trọng. |
Thiamin (Vitamin B1) | 1.100 mg | Tăng cường chuyển hóa, cải thiện tiêu hóa và thần kinh. |
Riboflavin (Vitamin B2) | 1.000 mg | Thúc đẩy tăng trưởng, nâng cao sức đề kháng. |
Calcium Pantothenate | 1.200 mg | Chuyển hóa năng lượng, cải thiện miễn dịch. |
Pyridoxine HCl (Vitamin B6) | 880 mg | Tăng cường chuyển hóa protein, giảm stress. |
Vitamin B8 (Biotin) | 1.100 mg | Hỗ trợ da, lông, móng và hệ thần kinh. |
Vitamin PP (Niacin) | 1.200 mg | Cải thiện tuần hoàn máu, tăng hấp thu dinh dưỡng. |
Vitamin C | 1.600 mg | Chống stress, tăng miễn dịch, kháng oxy hóa. |
Vitamin A* | 1.200.000 UI | Tăng sức đề kháng, cải thiện thị giác. |
Vitamin D3* | 120.000 UI | Hỗ trợ xương, hấp thu canxi-phospho. |
Vitamin E* | 500 mg | Bảo vệ tế bào, tăng miễn dịch, nâng cao sức sinh sản. |
Copper (Cu²⁺) | 500–5.000 mg | Tạo máu, hỗ trợ miễn dịch và màu sắc lông. |
Zinc (Zn²⁺) | 5.000–10.000 mg | Tăng miễn dịch, kích thích ăn ngon, phát triển cơ. |
Mangan (Mn²⁺) | 5.000 mg | Phát triển xương, tăng sức đề kháng. |
Canxi hữu cơ | 5.000–50.000 mg | Cứng xương, chắc răng, giảm còi xương. |
Bacillus spp | 10⁸ CFU | Tái tạo hệ vi sinh đường ruột, hỗ trợ tiêu hóa. |
Protease | 2.400 UI | Phân giải protein, tăng khả năng hấp thu. |
Amylase | 2.200 UI | Phân giải tinh bột, cải thiện tiêu hóa. |
Thảo dược | 9.000 mg | Tăng cường miễn dịch tự nhiên, bảo vệ gan. |
Cát sạn (max) | 2% | Chỉ tiêu an toàn chất lượng. |
Độ ẩm (max) | 10% | Giữ ổn định chất lượng sản phẩm. |
Kháng sinh, hormone | Không có | An toàn, không tồn dư trong chăn nuôi. |
Tá dược (Lactose, thảo dược vừa đủ) | 1000 g | Giúp cân bằng công thức và dễ sử dụng. |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.