Công dụng nổi bật
Bung mông nở vai vỗ béo trâu bò dê
Kích thích phát triển cơ – thịt nhanh
Thức ăn bổ sung premix acid amin, vitamin
Kích thích tiêu hóa, hay ăn chóng lớn, nâng cao sức đề kháng
Tăng khả năng hấp thụ thức ăn, ngoại hình vật nuôi đẹp khi xuất chuồng
Đạt hiệu quả kinh tế cao
Hướng dẫn sử dụng
Cách dùng: Hòa vào nước uống hoặc trộn vào thức ăn.
Liều lượng:
+ 100 g sản phẩm / 80–100 kg thức ăn,
+ Tương đương 1 g/10–15 kg thể trọng/ngày.
+ Khi cần thúc bán: Có thể dùng liều gấp đôi.
TÊN THÀNH PHẦN | HÀM LƯỢNG / 1KG | CÔNG DỤNG CHI TIẾT |
Thiamin (Vitamin B1) | 1.100 mg | Tăng cường chuyển hóa, hỗ trợ hệ thần kinh và tiêu hóa. |
Pyridoxine HCl (Vitamin B6) | 880 mg | Tăng chuyển hóa protein, giảm stress. |
Riboflavin (Vitamin B2) | 1.000 mg | Thúc đẩy tăng trưởng, nâng cao sức đề kháng. |
Calcium Pantothenate | 1.200 mg | Chuyển hóa năng lượng, hỗ trợ miễn dịch. |
Vitamin B8 (Biotin) | 1.100 mg | Giúp lông mượt, da khỏe, hỗ trợ phát triển thần kinh. |
Vitamin PP (Niacin) | 1.200 mg | Cải thiện tuần hoàn, hỗ trợ chuyển hóa. |
Vitamin C | 1.800 mg | Chống stress, tăng sức đề kháng, bảo vệ tế bào. |
Vitamin A* | 1.200.000 UI | Tăng trưởng, bảo vệ thị lực, nâng cao miễn dịch. |
Vitamin D3* | 120.000 UI | Tăng hấp thu canxi, chắc xương, chống còi xương. |
Vitamin E* | 500 mg | Chống oxy hóa, bảo vệ tế bào, nâng cao sinh sản. |
Protein | 8.800 mg | Giúp phát triển cơ, nâng cao thể trạng. |
Cholin | 2.000 mg | Hỗ trợ gan, giảm tích mỡ, cải thiện chuyển hóa. |
Lysin | 5.000 mg | Kích thích ăn ngon, tăng miễn dịch, phát triển cơ. |
Methionin | 5.000 mg | Giải độc gan, phát triển lông, tăng trọng. |
Đồng (Cu²⁺) | 500 – 5.000 mg | Tạo máu, tăng miễn dịch, cải thiện lông da. |
Kẽm (Zn²⁺) | 500 – 5.000 mg | Tăng miễn dịch, giúp tăng trưởng, ăn ngon. |
Mangan (Mn²⁺) | 500 – 5.000 mg | Phát triển xương, sinh sản, tăng sức đề kháng. |
Canxi hữu cơ | 5.000 – 50.000 mg | Giúp xương chắc khỏe, ngừa còi xương. |
Bacillus spp | 10⁸ CFU | Hỗ trợ tiêu hóa, cân bằng hệ vi sinh đường ruột. |
Amylase | 2.400 UI | Tiêu hóa tinh bột, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn. |
Protease | 2.400 UI | Thủy phân protein, tăng khả năng hấp thu. |
Thảo dược | 5.000 mg | Hỗ trợ miễn dịch, tăng sức khỏe đường ruột. |
Cát sạn (max) | 2% | Kiểm soát chất lượng sản phẩm. |
Độ ẩm (max) | 10% | Giữ ổn định sản phẩm. |
Kháng sinh, hormone | Không có | An toàn, không tồn dư. |
Tá dược, Lactose vừa đủ | 1.000 g | Hoàn thiện công thức sản phẩm. |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.