Công dụng nổi bật
Siêu tăng tốc heo quy mô trang trại
Kích thích tiêu hóa, giúp lợn ăn khỏe, lớn nhanh
Nở vai, nở mông, ngoại hình đẹp
Bổ sung acid amin, vitamin, khoáng chất thiết yếu
Tăng đề kháng, hạn chế tiêu chảy và bệnh đường ruột
Tăng tỷ lệ nạc, da bóng lông mượt, thịt săn chắc
Hiệu quả kinh tế cao, rút ngắn thời gian nuôi
Hướng dẫn sử dụng
Hòa nước uống hoặc trộn thức ăn.
– Gia cầm, thủy cầm: 1g/2 lít nước uống hoặc 1g/10-15kg thể trọng
– Gia súc: 1g/15kg thể trọng.
TÊN THÀNH PHẦN | HÀM LƯỢNG / 1KG | CÔNG DỤNG CHI TIẾT |
Retinol acetate (Vitamin A) | 1.200.000 UI | Tăng trưởng, tăng cường miễn dịch, bảo vệ mắt & da |
Alpha-Tocopherol acetate (Vit E) | 5.000 mg | Chống oxy hóa, tăng khả năng sinh sản, bảo vệ tế bào |
Cholecalciferol (Vitamin D3) | 1.200.000 UI | Tăng hấp thu canxi, chắc xương, ngừa còi xương |
Protein | 1.800 mg | Dinh dưỡng cơ bản, giúp phát triển cơ bắp |
Threonine | 1.000 mg | Tăng trưởng, hỗ trợ tiêu hóa, cải thiện chuyển hóa đạm |
Valine | 800 mg | Phát triển cơ, tăng sức khỏe thần kinh |
Methionine | 1.000 mg | Thải độc gan, tăng tăng trưởng, cải thiện lông da |
Lysine | 1.000 mg | Tăng tích lũy protein, giúp heo lớn nhanh, chắc thịt |
Isoleucine | 500 mg | Cân bằng năng lượng, tăng sức đề kháng |
Leucine | 500 mg | Kích thích tổng hợp protein, phát triển cơ bắp |
Acid folic (Vitamin B9) | 80 mg | Hình thành máu, ngăn thiếu máu, tăng sức khỏe sinh sản |
Calcium pantothenate (Vit B5) | 600 mg | Hỗ trợ trao đổi chất, chống stress |
Niacin (Vitamin B3) | 1.000 mg | Tăng chuyển hóa năng lượng, cải thiện hệ thần kinh |
Biotin (Vitamin B7) | 3 mg | Tốt cho da, lông, móng, tăng hiệu quả chuyển hóa |
Vitamin K3 | 1.000 mg | Đông máu, tăng sức khỏe xương khớp |
Vitamin PP | 1.000 mg | Tăng sức khỏe hệ thần kinh, tuần hoàn máu |
Vitamin C | 2.000 mg | Tăng sức đề kháng, chống stress, giải độc |
Sắt (Fe²⁺) | 1.000 mg | Ngăn thiếu máu, tăng cường hồng cầu |
Kẽm (Zn²⁺) | 5.000 – 10.000 mg | Tăng sức đề kháng, phát triển sinh sản, chắc móng |
Đồng (Cu²⁺) | 2.000 – 3.000 mg | Tăng trưởng, hỗ trợ miễn dịch, kích thích ăn ngon |
Mangan (Mn²⁺) | 500 – 1.000 mg | Tăng cường xương khớp, trao đổi chất năng lượng |
Bacillus spp | 10⁷ CFU | Cân bằng hệ vi sinh đường ruột, hỗ trợ tiêu hóa, phòng tiêu chảy |
Enzyme Protease | 8.000 IU | Phân giải protein, tăng hấp thu đạm |
Enzyme Amylase | 6.000 IU | Phân giải tinh bột, tăng năng lượng |
Enzyme Cellulase | 5.000 IU | Tiêu hóa chất xơ, tăng khả năng sử dụng thức ăn |
Chất mang, hormone,… | vừa đủ | Ổn định sản phẩm, không chứa kháng sinh – an toàn tuyệt đối |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.